--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mực thước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mực thước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mực thước
+
Examplary, model-setting, regular
Ăn ở mực thước
To behave in a most exemplary way
Lượt xem: 808
Từ vừa tra
+
mực thước
:
Examplary, model-setting, regularĂn ở mực thướcTo behave in a most exemplary way
+
one
:
mộtroom one phòng mộtvolume one tập mộtthe Vietnamese nation is one and undivided dân tộc Việt Nam là một và thống nhấthe will be one in a month một tháng nữa thì nó sẽ lên một
+
bỏ xác
:
To pop off (hàm ý khinh)bỏ xác cả lũthey popped off, the whole lot of themlàm bỏ xácto work oneself to death
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up
+
ngọ
:
The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse)